Có 2 kết quả:
得而复失 dé ér fù shī ㄉㄜˊ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄕ • 得而復失 dé ér fù shī ㄉㄜˊ ㄦˊ ㄈㄨˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose what one has just obtained (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose what one has just obtained (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh